Có 1 kết quả:
目光如豆 mù guāng rú dòu ㄇㄨˋ ㄍㄨㄤ ㄖㄨˊ ㄉㄡˋ
mù guāng rú dòu ㄇㄨˋ ㄍㄨㄤ ㄖㄨˊ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short-sighted
(2) limited vision
(2) limited vision
Bình luận 0
mù guāng rú dòu ㄇㄨˋ ㄍㄨㄤ ㄖㄨˊ ㄉㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0